XEM TÀI KHOẢN NGƯỜI CHƠI
raizel

Gunner Lv.1 - ( 665%)


# | Nhân vật | Cấp | Máu - Tấn Công - Phòng Thủ - May Mắn - Đồng Đội |
---|---|---|---|
![]() |
Gunner | 1 - 665% | 3389 - 515 - 1810 - 1810 - 1430 |
![]() |
Miss 6 | 1 - 0% | 1000 - 290 - 100 - 100 - 100 |
![]() |
Electrician | 1 - 0% | 3582 - 560 - 2442 - 2442 - 1672 |
![]() |
Rocketer | 2 - 846% | 3389 - 593 - 2190 - 1810 - 1430 |
# | Tên đồ | Chỉ số + | Chỉ số % | Ngọc |
---|---|---|---|---|
![]() |
súng vàng lv 0 | [28,15,15,15,15] | [8,8,8,8,8] |
[![]() |
![]() |
nón vàng lv 0 | [15,28,28,15,28] | [8,8,8,8,8] |
[![]() ![]() ![]() |
![]() |
giáp vàng lv 0 | [28,28,15,28,15] | [8,8,8,8,8] |
[![]() ![]() ![]() |
![]() |
kính vàng lv 0 | [28,15,28,15,15] | [8,8,8,8,8] |
[![]() ![]() |
![]() |
balo vàng lv 0 | [28,15,28,28,15] | [8,8,8,8,8] |
[![]() ![]() ![]() |
![]() |
batman 2.0 lv 0 | [13,13,0,13,0] | [6,6,6,6,6] |
[![]() ![]() ![]() |
